Chi tiết các quốc gia trong Top 10: Năng lực và Chiến lược
| Xếp hạng | Quốc gia | Power Index | Quân nhân tại ngũ | Tổng quân số (gồm cả dự bị & lực lượng bán vũ trang) |
|---|---|---|---|---|
| 1 | Hoa Kỳ | 0.0744 | ~1.328.000 | ~2.127.000 |
| 2 | Nga | 0.0788 | ~1.320.000 | ~3.570.000 (gồm 2,5 triệu dự bị & 250.000 bán vũ trang) |
| 3 | Trung Quốc | 0.0788 | ~2.035.000 | ~3.045.000 |
| 4 | Ấn Độ | 0.1184 | ~1.455.550 | ~5.137.000 (gồm 1,15 triệu dự bị & 2,5 triệu bán vũ trang) |
| 5 | Hàn Quốc | 0.1656 | ~600.000 | ~3.800.000 |
| 6 | Vương quốc Anh | 0.1785 | ~144.400 | ~215.050 (gồm ~70.650 dự bị) |
| 7 | Pháp | 0.1878 | ~270.000 | ~474.750 (gồm ~63.700 dự bị & 141.050 bán vũ trang) |
| 8 | Nhật Bản | 0.1839 | ~247.000 | ~317.600 (gồm ~55.900 dự bị) |
| 9 | Thổ Nhĩ Kỳ | 0.1902 | ~355.200 | ~890.700 (gồm ~378.700 dự bị) |
| 10 | Ý (Italy) | 0.2164 | ~165.500 | ~359.550 (gồm ~18.300 dự bị) |
1. Hoa Kỳ (Điểm Power Index: 0.0744) Hoa Kỳ tiếp tục là cường quốc quân sự số một thế giới, với ngân sách quốc phòng ước tính đạt 895 tỷ USD vào năm 2025, vượt xa mọi quốc gia khác. Sự thống trị này đến từ việc đầu tư vào các công nghệ tiên tiến như hệ thống mạng, năng lực không gian, và hiện đại hóa bộ ba hạt nhân.

- Chi tiêu quốc phòng: Khoảng 849 tỷ USD vào 2025, với trọng tâm vào công nghệ tiên tiến (hệ thống mạng, không gian) và bộ ba hạt nhân.
- Xuất khẩu vũ khí: 318.7 tỷ USD vào năm 2024.
- Nhân sự: Tổng 2.127.500 người (1.328.000 tại ngũ, 799.500 dự bị).
- Không quân: Lớn nhất thế giới với 13.043 máy bay (F-22 Raptor, F-35 Lightning II) và số lượng đáng kể UAV.
- Hạt nhân: Sở hữu kho vũ khí hạt nhân hiện đại, bao gồm ICBM, SLBM và tên lửa hành trình phóng từ trên không.
- Lục quân: Khoảng 4.650 xe tăng chiến đấu chủ lực (M1 Abrams), hơn 39.000 xe bọc thép, 671 pháo tự hành, 1.212 pháo kéo và 641 hệ thống MLRS (HIMARS).
- Hải quân: Lực lượng thống trị với 11 hàng không mẫu hạm chạy bằng năng lượng hạt nhân, nhiều tàu khu trục, khinh hạm và tàu ngầm (Virginia-class, Arleigh Burke-class).
- Năng lực mạng & không gian: 14.5 tỷ USD cho an ninh mạng vào năm 2025, cùng với đầu tư lớn vào hệ thống tình báo không gian.
- Mạng lưới căn cứ: Hơn 750 căn cứ quân sự trên toàn thế giới, củng cố tầm ảnh hưởng toàn cầu.
2. Nga (Điểm Power Index: 0.0788) Nga duy trì vị thế là một cường quốc quân sự đáng kể, nổi bật với kho vũ khí hạt nhân và năng lực quân sự quy ước được hiện đại hóa.

- Chi tiêu quốc phòng: Khoảng 126 tỷ USD (2024 là 65 tỷ USD), tập trung vào lực lượng hạt nhân, hệ thống tên lửa và tác chiến mạng.
- Chương trình hiện đại hóa: “Chương trình Trang bị Nhà nước (2020–2030)” đặt mục tiêu hiện đại hóa 70% thiết bị quân sự vào năm 2030.
- Nhân sự: Khoảng 1 triệu tại ngũ, 2.5 triệu dự bị (tổng 3.570.000 bao gồm bán quân sự). Có chế độ nghĩa vụ quân sự bắt buộc.
- Không quân: Hơn 3.500 máy bay (Su-35, Su-57), cùng hạm đội máy bay vận tải và trực thăng.
- Hạt nhân: Khoảng 5.977 đầu đạn hạt nhân.
- Lục quân: Hơn 12.950 xe tăng (T-72, T-90), cùng các xe bọc thép (T-14 Armata, BMP-3).
- Hải quân: Một hàng không mẫu hạm, nhiều tàu ngầm và tàu chiến mặt nước.
3. Trung Quốc (Điểm Power Index: 0.0788) Trung Quốc đã nhanh chóng vươn lên thành một cường quốc quân sự lớn, với những khoản đầu tư đáng kể vào hiện đại hóa và công nghệ.

Nguồn ảnh: Kevin Frayer/Getty Images.
- Chi tiêu quốc phòng: Khoảng 266.85 tỷ USD (2024 là 230 tỷ USD), tập trung vào tên lửa siêu thanh, máy bay tàng hình và năng lực tác chiến mạng.
- Mục tiêu: PLA đặt mục tiêu trở thành quân đội “đẳng cấp thế giới” vào năm 2049.
- Nhân sự: Khoảng 2.2 triệu tại ngũ, 500.000 dự bị (tổng 3.045.000). Đang cải cách để tăng tính chuyên nghiệp.
- Không quân: Hơn 2.500 máy bay (J-20, J-31) và hạm đội UAV đang phát triển.
- Hạt nhân: Khoảng 350 đầu đạn hạt nhân, bao gồm các hệ thống siêu thanh.
- Lục quân: Hơn 7.150 xe tăng (Type 99, Type 96), cùng các xe bọc thép (Type 15, Type 05).
- Hải quân: Đang mở rộng nhanh chóng, với hai hàng không mẫu hạm và hạm đội tàu ngầm, tàu chiến mặt nước lớn, hướng tới lực lượng hải quân biển xanh.
- Năng lực mạng: Đầu tư mạnh vào tác chiến mạng cho các hoạt động gián điệp và chiến lược.
4. Ấn Độ (Điểm Power Index: 0.1184) Ấn Độ là một cường quốc quân sự đáng kể ở khu vực Châu Á – Thái Bình Dương, tập trung hiện đại hóa để đối phó các mối đe dọa khu vực.

- Chi tiêu quốc phòng: Khoảng 75 tỷ USD (2024 là 67 tỷ USD), ưu tiên sản xuất trong nước và hiện đại hóa.
- Sáng kiến: “Make in India” thúc đẩy sản xuất quốc phòng nội địa.
- Nhân sự: Khoảng 1.455.550 tại ngũ, 2.1 triệu dự bị (tổng 5.137.000 bao gồm bán quân sự).
- Không quân: Hơn 2.100 máy bay (Rafale, Tejas) và hạm đội UAV đang phát triển.
- Hạt nhân: Khoảng 160 đầu đạn hạt nhân.
- Lục quân: Hơn 4.065 xe tăng (T-72, T-90), cùng các xe bọc thép (Arjun, BMP-2).
- Hải quân: Hai hàng không mẫu hạm và hạm đội tàu ngầm, tàu chiến mặt nước đang phát triển, hướng tới lực lượng hải quân biển xanh tại Ấn Độ Dương.
- Năng lực mạng: Tập trung vào chiến lược phòng thủ.
5. Hàn Quốc (Điểm Power Index: 0.1656) Hàn Quốc duy trì một quân đội mạnh mẽ và tiên tiến về công nghệ để đối phó với Triều Tiên và đảm bảo ổn định khu vực.

- Chi tiêu quốc phòng: Khoảng 50 tỷ USD (2024), tập trung hiện đại hóa và tăng cường khả năng tương tác với Mỹ.
- Sáng kiến: “Cải cách Quốc phòng 2.0” nhằm nâng cao năng lực và hiệu quả.
- Nhân sự: Khoảng 600.000 tại ngũ, 2.7 triệu dự bị (tổng 3.8 triệu). Có chế độ nghĩa vụ quân sự bắt buộc.
- Không quân: Hơn 1.400 máy bay (F-35A, F-16) và hạm đội UAV.
- Hạt nhân: Không sở hữu vũ khí hạt nhân, nhưng được bảo vệ bởi ô hạt nhân của Mỹ. Có lực lượng tên lửa đạn đạo và hành trình mạnh mẽ.
- Lục quân: Hơn 2.400 xe tăng (K1, K1A1, K2 Black Panther) và pháo tự hành K9 Thunder.
- Hải quân: Hạm đội tàu ngầm và tàu chiến mặt nước đang phát triển, tập trung vào tác chiến chống ngầm.
- Năng lực mạng: Tập trung vào chiến lược phòng thủ chống lại các mối đe dọa từ Triều Tiên.
6. Vương quốc Anh (Điểm Power Index: 0.1785) Vương quốc Anh duy trì một quân đội tiên tiến về công nghệ, tập trung vào các hoạt động viễn chinh và đối tác chiến lược.
- Chi tiêu quốc phòng: Khoảng 71.5 tỷ USD (2024 là 59 tỷ USD), tập trung hiện đại hóa và tương tác với NATO.
- Sáng kiến: “Đánh giá Tích hợp” nhằm nâng cao năng lực và ảnh hưởng chiến lược.
- Nhân sự: Khoảng 144.400 tại ngũ, 70.650 dự bị (tổng 215.050). Lực lượng chuyên nghiệp toàn diện.
- Không quân: Hơn 900 máy bay (F-35B, Typhoon) và hạm đội UAV.
- Hạt nhân: Khoảng 225 đầu đạn hạt nhân (chủ yếu là SLBM từ tàu ngầm lớp Vanguard).
- Lục quân: Hơn 220 xe tăng (Challenger 2), cùng các xe trinh sát Ajax và xe chiến đấu bộ binh Boxer.
- Hải quân: Hai hàng không mẫu hạm và hạm đội tàu ngầm, tàu chiến mặt nước đang phát triển, duy trì hiện diện hải quân toàn cầu, đặc biệt ở Ấn Độ Dương – Thái Bình Dương.
- Năng lực mạng: Đầu tư vào cả chiến lược phòng thủ và tấn công.
7. Pháp (Điểm Power Index: 0.1878) Pháp được công nhận là một trong những cường quốc quân sự mạnh nhất toàn cầu, đóng vai trò then chốt trong an ninh châu Âu và quốc tế.
- Chi tiêu quốc phòng: Đã tăng đáng kể, với kế hoạch 413 tỷ Euro (tăng 40%) cho giai đoạn 2024-2030 (2024 là 47.1 tỷ USD, dự kiến 2028 là 57.6 tỷ USD).
- Chương trình hiện đại hóa: Chương trình SCORPION nâng cấp hệ thống trên bộ (Griffon VBMR, Jaguar EBRC) và tích hợp kỹ thuật số.
- Nhân sự: Khoảng 270.000 tại ngũ, 63.700 dự bị, 141.050 bán quân sự (tổng 474.750).
- Không quân: 197 tiêm kích (Rafale F4), cùng các máy bay tác chiến điện tử, UAV và vệ tinh giám sát.
- Hạt nhân: Ước tính 290 đầu đạn hạt nhân, với 4 tàu ngầm hạt nhân mang tên lửa đạn đạo.
- Lục quân: 225 xe tăng Leclerc và 79 pháo Caesar.
- Hải quân: Hàng không mẫu hạm chạy bằng năng lượng hạt nhân (Charles de Gaulle), 4 tàu ngầm tên lửa đạn đạo, 15 khinh hạm.
- Năng lực mạng & tình báo: 1.6 tỷ Euro cho tác chiến mạng (tuyển thêm 1.000 chiến binh mạng vào 2025) và 4.6 tỷ Euro cho trang bị tình báo (vệ tinh, EW).
8. Nhật Bản (Điểm Power Index: 0.1839) Nhật Bản duy trì một quân đội tiên tiến về công nghệ, tập trung vào phòng thủ khu vực và tăng cường quan hệ đối tác chiến lược.
- Chi tiêu quốc phòng: Khoảng 57 tỷ USD (2024 là 51 tỷ USD), tập trung hiện đại hóa và tương tác với Mỹ.
- Chiến lược: “Chiến lược An ninh Quốc gia” nhằm nâng cao năng lực và ảnh hưởng chiến lược.
- Nhân sự: Khoảng 247.000 tại ngũ, 55.900 dự bị (tổng 317.600). Lực lượng chuyên nghiệp toàn diện.
- Không quân: Hơn 1.500 máy bay (F-35A, F-2) và hạm đội UAV.
- Hạt nhân: Không sở hữu vũ khí hạt nhân, dựa vào ô hạt nhân của Mỹ. Có lực lượng tên lửa đạn đạo và hành trình cho răn đe quy ước.
- Lục quân: Hơn 900 xe tăng (Type 90, Type 10) và xe chiến đấu cơ động Type 16.
- Hải quân: Hạm đội tàu ngầm và tàu chiến mặt nước đang phát triển, tập trung vào tác chiến chống ngầm và đối phó với sự mở rộng hải quân của Trung Quốc.
- Năng lực mạng: Tập trung vào chiến lược phòng thủ chống lại các mối đe dọa mạng khu vực.
9. Thổ Nhĩ Kỳ (Điểm Power Index: 0.1902) Thổ Nhĩ Kỳ duy trì một quân đội mạnh mẽ, tập trung vào an ninh khu vực và các mối quan hệ đối tác chiến lược.
- Chi tiêu quốc phòng: Khoảng 20 tỷ USD (2024 là 13 tỷ USD), tập trung hiện đại hóa và sản xuất trong nước.
- Sáng kiến: “Chiến lược Quốc phòng Quốc gia” nhằm nâng cao năng lực và ảnh hưởng chiến lược.
- Nhân sự: Khoảng 355.200 tại ngũ, 378.700 dự bị (tổng 890.700). Có chế độ nghĩa vụ quân sự bắt buộc.
- Không quân: Hơn 1.000 máy bay (F-16, F-35 bị đình chỉ giao hàng) và hạm đội UAV đang phát triển (Bayraktar TB2).
- Hạt nhân: Không sở hữu vũ khí hạt nhân, dựa vào ô hạt nhân của NATO.
- Lục quân: Hơn 2.500 xe tăng (Leopard 2, M60, Altay, Kaplan MT/Harimau).
- Hải quân: Hạm đội tàu ngầm và tàu chiến mặt nước đang phát triển, tập trung vào tác chiến chống ngầm và đối phó với các mối đe dọa hải quân khu vực.
- Năng lực mạng: Đầu tư vào cả chiến lược phòng thủ và tấn công.
10. Ý (Điểm Power Index: 0.2164) Ý duy trì một quân đội tiên tiến về công nghệ, tập trung vào các hoạt động viễn chinh và đối tác chiến lược trong NATO.
- Chi tiêu quốc phòng: Khoảng 30 tỷ USD (2024 là 28 tỷ USD), tập trung hiện đại hóa và tương tác với NATO.
- Sáng kiến: “Chiến lược Quốc phòng Quốc gia” nhằm nâng cao năng lực và ảnh hưởng chiến lược.
- Nhân sự: Khoảng 165.500 tại ngũ, 18.300 dự bị (tổng 359.550). Lực lượng chuyên nghiệp toàn diện.
- Không quân: Hơn 700 máy bay (F-35A, Eurofighter Typhoon) và hạm đội UAV.
- Hạt nhân: Không sở hữu vũ khí hạt nhân, dựa vào ô hạt nhân của NATO.
- Lục quân: Hơn 200 xe tăng Ariete, cùng các xe Centauro II và xe chiến đấu bộ binh Freccia.
- Hải quân: Hai hàng không mẫu hạm và hạm đội tàu ngầm, tàu chiến mặt nước đang phát triển, duy trì hiện diện hải quân ở Địa Trung Hải và các khu vực khác.
- Năng lực mạng: Tập trung vào chiến lược phòng thủ chống lại các mối đe dọa mạng khu vực.
Follow page: Vietnam Stats
Xem thêm: Vương Nghị: bộ não điều khiển chiến lược toàn cầu của Trung Quốc
